WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
NGƯỜI KHÔNG HÚT THUỐC
🌟
NGƯỜI KHÔNG HÚ… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
비흡연자 (非吸煙者)
Danh từ
1
담배를 피우지 않는 사람.
1
NGƯỜI KHÔNG HÚT THUỐC
: Người không hút thuốc lá.